6. Động từ “Hay”

HÌNH THỨC ĐỘNG TỪ HAY 

Động từ “hay” có 2 nghĩa:

there is
there are

Ví dụ:

Hay muchos libros en la biblioteca.
Có nhiều sách trong thư viện.

Hay un libro encima de la mesa.
Có một cuốn sách trên bàn.

Các ví dụ khác:

Hay dos baños en mi casa.
Có hai nhà tắm trong nhà tôi.

Hay cuatro océanos en el mundo.
Có 4 đại dương trên thế giới.

Hay un libro y una pluma en la mesa.
Có một cuốn sách và một cây bút trên bàn.

Khi được sử dụng ở trong câu hỏi “hay” có hai nghĩa khác nhau:

Is there?
Are there?

Ví dụ:

¿Hay un hotel en el centro?
Có khách sạn ở trung tâm thành phố không?

¿Hay algunos libros por aquí?
Có cuốn sách nào quanh đây không?

Các ví dụ khác:

¿Hay muchos estudiantes en la clase?
Có nhiều học sinh trong lớp không?

¿Hay cuatro sillas en el cuarto?
Có 4 cái ghế trong phòng không?

¿Hay una chica o dos?
Có một hay hai cô gái?

Động từ dạy “hay” cũng có thể được sử dụng để trả lời những câu hỏi:

¿Hay un hotel en el centro?
Có khách sạn ở trung tâm thành phố không?

Sí. Sí hay.
Vâng. Có.

¿Hay algunos libros por aquí?
Có cuốn sách nào quanh đây không?

No. No hay. 
Không. Không có.

Một gợi ý cho bạn là bạn nên bắt đâu có một bộ sưu tập các thẻ động từ. Đây là chìa khóa để thành thạo động từ tiếng Tây Ban Nha. Hãy bắt đầu bằng cách tạo một flashcard của động từ “hay” một mặt và mặt bên kia là tiếng Anh.

Scroll to Top