51. So sánh giữa động từ Saber và Conocer / Pedir và Preguntar

SO SÁNH GIỮA ĐỘNG TỪ SABER VÀ CONOCER / PEDIR VÀ PREGUNTAR

 

Trong tiếng Tây Ban Nha, có hai động từ thể hiện ý tưởng “cần biết”  là “saber” và “conocer.” Động từ mà bạn chọn phụ thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Hai động từ này không thể thay thế cho nhau.

Để thể hiện thứ mình biết hoặc thứ mình không biết về một sự kiện hoặc thông tin về điều gì đó, hãy sử dụng “saber”.

Juan sabe dónde está María.
Juan knows where Maria is: Juan biết Maria ở đâu

Yo no sé tu número de teléfono.
I don’t know your telephone number: Tôi không biết số điện thoại của bạn

Để nói bạn biết hoặc không biết một người, một địa điểm hoặc một đồ vật, hãy sử dụng conocer.

Yo no conozco a María.
I don’t know (am not acquainted with) Maria: Tôi không biết Maria là ai

Alberto y Alfredo conocen Madrid.
Alberto and Alfredo know (are acquainted with) Madrid: Alberto và Alfredo biết Madrid

Để thể hiện việc biết hoặc không biết về một chủ đề học thuật dụng saber hoặc conocer, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Juan no sabe nada de inglés.
Juan doesn’t know any English: Juan không biết nói tiếng Anh

Él sabe matemáticas.
He knows mathematics: Anh ấy biết toán học

Juan conoce la literatura española.
Juan is familiar with Spanish literature: Juan biết các tác phẩm văn học Tây Ban Nha

Để thể hiện biết hoặc không biết về một kỹ năng hoặc cách làm một cái gì đó, hãy sử dụng saber + nguyên mẫu.

María sabe conducir.
Maria knows how to drive: Maria biết lái xe

No sé nadar muy bien.
I don’t know how to swim very well: Tôi không biết bơi tốt lắm

Để nói rằng bạn biết điều gì đó thuộc lòng, hãy sử dụng saber.

María sabe los verbos irregulares.
Maria knows the irregular verbs (by heart): Maria(Thuộc lòng)biết các động từ bất quy tắc

Ella no sabe la letra de esa canción.
She doesn’t know the words to that song: Cô ấy không biết lời bài hát đó

Cách dùng saber và conocer đúng cách có thể được tóm gọn như sau:

saber
để biết một sự thật, để biết một cái gì đó một cách thấu đáo, để biết cách làm một cái gì đó

conocer
 quen biết với một người, địa điểm hoặc sự vật

 Hai động từ tiếng Tây Ban Nha pedir và preguntar cũng tương tự như vậy. Cả hai đều có nghĩa là “hỏi” chúng không thể hoán đổi cho nhau. May mắn thay, các quy tắc sử dụng chúng đơn giản hơn một chút:

pedir
để hỏi, yêu cầu một đối tượng, dịch vụ hoặc ân huệ

Pido más carne.
I ask for more meat: Tôi có nói là cho thêm thịt

Pedimos ahora.
We order now (ask for service): Chúng tôi gọi món ngay bây giờ (hỏi về dịch vụ).

preguntar
 Đặt câu hỏi hoặc là yêu câu về thông tin

Pregunto qué hora es.
I ask what time it is: Tôi hỏi là mấy giờ rồi

Preguntamos a qué hora sirven la cena.
We ask what time they serve dinner: Chúng tôi hỏi là mấy giờ họ phục vụ bửa tối

Scroll to Top