28. Động từ với phần thân thay đổi o-ue
ĐỘNG TỪ VỚI PHẦN THÂN THAY ĐỔI: O-UE
Như đã học ở các bài trước, có ba loại động từ nguyên mẫu: -ar, -er, -ir. động từ nguyên mẫu được tạo thành từ hai phần: phần đuôi và phần thân. Trong các ví dụ sau, phần thân được gạch dưới và phần đuôi được in đậm.
hablar
comer
vivir
Với các động từ có quy tắc, phần thân được giữ nguyên, và phần đuôi thay đổi khi chúng ta chia động từ.
hablo | como | vivo |
hablas | comes | vives |
habla | come | vive |
hablamos | comemos | vivimos |
habláis | coméis | vivís |
hablan | comen | viven |
Với một số động từ, phần thân cũng thay đổi khi bạn chia chúng. Ở thì hiện tại, có ba nhóm động từ thay đổi phần thân:
o:ue
e:ie
e:i
Với nhóm động từ thay đổi thân đầu tiên, chữ o ở thân chuyển thành ue ở mọi dạng ngoại trừ nosotros và vosotros.
contar
cuento
cuentas
cuentacontamos
contáiscuentan
Dưới đây là một động từ thay đổi thân o: ue khác. So sánh nó với động từ có quy tắc comer. Chú ý rằng phần đuôi của động từ có quy tắc và động từ thay đổi thân là như nhau.
mover (o:ue)
comer (regular -er verb)
muevo
comomueves
comesmueve
comemovemos
comemosmovéis
coméismueven
comen
Một động từ thay đổi gốc o: ue khác. Lưu ý rằng phần thân không thay đổi ở thể nosotros và vosotros.
dormir (o:ue)
duermo
duermes
duermedormimos
dormísduermen
Dưới đây là một số các động từ thay đổi thân o: ue hay gặp.
almorzar
to eat lunch: Ăn trưamorir
to die: Chếtaprobar
to approve: Chấp thuậnmostrar
to show: Thể hiệncolgar
to hang: treomover
to move (an object): Di chuyển( đồ vật)contar
to count, to tell: Đếm, nói lạiprobar
to prove, test, sample, taste: Chứng minh, kiểm tra, lấy mẫu, nếmcostar
to cost: Tốnrecordar
to remember: Nhớdevolver
to return (an object): Trả lại( đồ vật)resolver
to solve: Giải quyếtvolver
to return (from someplace): Trở về( từ nơi nào đó)rogar
to beg, pray: Van xin, cầu nguyệndormir
to sleep: ngủsonar
to sound, ring: Phát ra âm thanhencontrar
to find: tìm kiếmsoñar (con)
to dream (about): Mơ( về gì đó)envolver
to wrap: Góitostar
to toast: Nâng lymorder
to bite: cắnvolar
to fly: Bay