24. Cách diễn đạt thành ngữ với “Tener”

CÁCH DIỄN ĐẠT THÀNH NGỮ VỚI “TENER”

 

Thành ngữ là một cách diễn đạt không thể hiểu ngay lập tức bằng cách phân tích nghĩa đen của nó. Một vài ví dụ về thành ngữ trong tiếng Anh là:

to be “on the go” 
to “play the field”  
to “jump the gun”

Tiếng Tây Ban Nha cũng có nhiều thành ngữ. Mặc dù nếu dịch theo nghĩa đen của chúng nghe có vẻ lạ với người nói tiếng Anh, nhưng chúng nghe hoàn toàn tự nhiên với người bản ngữ. Dưới đây là một vài ví dụ:

Idiom: Hace mucho frío

Literally(nghĩa đen): It makes much cold

True Meaning(nghĩa thật sự): It is very cold – rất lạnh

Có rất nhiều cách diễn đạt thành ngữ sử dụng động từ tener. Dưới đây là ví dụ nói về tuổi tác:

Idiom: tener _____ años

Literally: to have _____ years

True Meaning: to be _____ years old – Sẽ là_____ tuổi

Tener còn được dùng để trong một số trường hợp để nói về cảm giác vật lý.

tener frío
to be cold: Cảm thấy lạnh
tener calor
to be hot: Cảm thấy nóng
tener hambre
to be hungry: Cảm thấy đói
tener sed
to be thirsty: Cảm thấy khác
tener sueño
to be sleepy: Cảm thấy buồn ngủ
tener dolor de
to hurt or be sore, etc: Cảm thấy đau, mỏi

Cũng có nhiều thành ngữ với tener dùng để diễn đạt trang thái tâm lý

tener prisa
to be in a hurry: Vội vàng
tener miedo a/de + noun
to be afraid of something: Sợ một thứ gì đó
tener miedo a/de + infinitive
to be afraid to do something: Sợ phải làm cái gì đó
tener celos
to be jealous: Ghen tị
tener confianza
to be confident: Tự tin
tener cuidado
to be careful: Cẩn thận
tener vergüenza
to be ashamed: Xấu hổ

Ngoài ra cũng còn một số cách nói thành ngữ có dùng tener

tener razón
to be right: Đúng
tener éxito
to be successful: Thành công
tener la culpa
to be guilty: Có tội
tener suerte
to be lucky: May mắn
tener lugar
to take place: Diễn ra
tener ganas de
to feel like: Cảm giác như
tener en cuenta
to take into account: Suy nghĩ hay quyết định về một thứ gì đó 

Khi sử dụng các thành ngữ này, hãy chia động từ (tener) theo chủ ngữ của câu.

Yo tengo cinco años.
Tú tienes ocho años.
Pablo tiene dos años.

Lưu ý rằng các cách diễn đạt thành ngữ kết hợp động từ với một danh từ:

  • el año
  • los celos
  • el frío
  • la confianza
  • el calor
  • el cuidado
  • el hambre (feminine)
  • la vergüenza
  • la sed
  • la razón
  • el sueño
  • el éxito
  • el dolor
  • la culpa
  • la prisa
  • la suerte
  • el miedo
  • el lugar

Bởi vì các cách diễn đạt với tener dùng danh từ, chúng được sửa đổi bằng tính từ, không phải trạng từ.

 

Scroll to Top