44. Đại từ tân ngữ gián tiếp I

 ĐẠI TỪ TÂN NGỮ GIÁN TIẾP I

 

Tân ngữ gián tiếp/indirect object (IO) cho ta biết tân ngữ trực tiếp/direct object (DO) đang làm gì

He gives the book to María: Anh ấy đưa cuống sách cho Maria
DO=Book

Where is the book going?: Cuốn sách đâu rồi?
To María: Đưa cho Maria

IO=María

Tân ngữ gián tiếp trả lời câu hỏi “Tới ai?” hoặc “Cho ai?” hành động của động từ được thực hiện.

He gives María the book.
To whom does he give the book?: Anh ấy đưa quyển sách cho ai?
To María: Cho Maria

IO=María

He buys me flowers: Anh ấy mua cho tôi hoa
For whom does he buy the flowers?: Anh ấy mua hoa cho ai
For me: Cho tôi

IO=me

Câu có tân ngữ gián tiếp thường cũng có tân ngữ trực tiếp. Hãy nhớ rằng, IO cho chúng ta biết DO đang đi đâu. Hãy lưu ý rằng những câu dưới đây sẽ không đúng nếu không có tân ngữ trực tiếp.

He gives María . . . Anh ấy cho Maria…
the book, the pen, the diamond, etc.

He buys me . . .  Anh ấy mua cho tôi…
flowers, candy, an ironing board, etc.

Đôi khi tân ngữ trực tiếp không thể hiện rõ; mà đúng hơn là nó được ngụ ý bởi người viết, hoặc hiểu bởi người đọc.

My mother writes me every week: Mẹ tôi viết cho tôi mỗi ngày
DO=letter (understood)
IO=me
(My mother writes me a letter every week.): Mẹ tôi viết thư cho tôi mỗi ngày 

She told him: Cô ấy nói với anh ấy 
DO=it (understood)
IO=him
(She told it to him.): Cô ấy nói điều đó với anh ấy

Để xác định tân ngữ gián tiếp, hãy sử dụng hai nguyên tắc sau:

  1. IO cho chúng ta biết DO đang làm gì.
  2. Tân ngữ gián tiếp trả lời câu hỏi “Tới ai?” hoặc “Cho ai?” hành động của động từ được thực hiện.

Khi một đại từ thay thế tên của tân ngữ gián tiếp, hãy sử dụng các đại từ sau:

me (me): Tôi
te (you-familiar): Bạn/thể trang trọng
le (him, her, you-formal): Anh ấy, cô ấy/thể trang trọng

nos (us): Chúng ta
os (you-all-familiar): Mọi người/thể trang trọng
les (them, you-all-formal): Họ/thể trang trọng

Trong câu khẳng định với một động từ, đại từ tân ngữ gián tiếp đứng ngay trước động từ được chia.

Juan me compra un regalo.
John buys me a gift: john mua cho tôi một món quà
John buys a gift for me: John mua một món quà cho tôi

Juan te compra un regalo.
John buys you a gift: john mua cho bạn một món quà
John buys a gift for you: John mua một món quà cho bạn

Juan le compra un regalo.
John buys her a gift: john mua cho cô ấy một món quà
John buys a gift for her: John mua một món quà cho cô ấy

Juan nos compra un regalo.
John buys us a gift: john mua cho chúng ta một món quà
John buys a gift for us: John mua một món quà cho chúng ta

Juan os compra un regalo.
John buys you-all (familiar) a gift: john mua cho mọi người một món quà
John buys a gift for you-all: John mua một món quà cho mọi người

Juan les compra un regalo.
John buys them a gift: john mua cho họ một món quà
John buys a gift for them John mua một món quà cho họ

Bây giờ, hãy tập trung vào một phần của mỗi ví dụ trước:

Juan me compra un regalo.
John buys (for) me a gift.

Juan te compra un regalo.
John buys (for) you a gift.

Juan le compra un regalo.
John buys (for) her a gift.

Juan nos compra un regalo.
John buys (for) us a gift.

Juan os compra un regalo.
John buys (for) you-all (familiar) a gift.

Juan les compra un regalo.
John buys (for) them a gift.

Hãy trích xuất cụm từ IO và từ tương đương trong tiếng Anh của nó:

me compra
buys (for) me

te compra
buys (for) you

le compra
buys (for) her

nos compra
buys (for) us

os compra
buys (for) you-all

les compra
buys (for) them

Chìa khóa để học cách sử dụng đại từ tân ngữ gián tiếp cũng giống như chìa khóa cho đại từ tân ngữ trực tiếp. Bạn phải học cách suy nghĩ theo cụm từ, không phải từ ngữ. Các cụm từ bao gồm một đại từ và một động từ được chia. Trong các ví dụ sau, lưu ý rằng IO vẫn giữ nguyên, trong khi chủ đề của cụm từ thay đổi.

me compra
he buys me: Anh ấy mua cho tôi

me compran
they buy me: Họ mua cho tôi

me compras
you buy me: Bạn mua cho tôi

Hai đại từ tân ngữ gián tiếp le và les có một vấn đề đặc biệt vì chúng không có nghĩa rõ ràng vì chúng có thể mang nhiều nghĩa.

le
to (for) him: Cho(vì) anh ấy
to (for) her: Cho(vì) cô ấy
to (for) you-formal: Cho(vì) bạn/ thể trang trọng

les
to (for) them: Cho(vì) họ
to (for) you-all-formal: Cho(vì) mọi người/ thể trang trọng

Hai câu sau mặt dù đúng ngữ pháp nhưng nghĩa thì không được rõ:

Ella le escribe una carta.
Ella les escribe una carta.

 Nếu không có ngữ cảnh thì ta khó mà có thể hiểu được nghĩa của câu là gì.

Ella le escribe una carta.
She writes him a letter: Cô ấy viết cho anh ấy một bức thư
She writes her a letter: Cô ấy viết cho cô ấy một bức thư
She writes you (formal) a letter: Cô ấy viết cho bạn một bức thư

Ella les escribe una carta.
She writes them a letter: Cô ấy viết cho họ một bức thư
She writes you-all (formal) a letter: Cô ấy viết cho mọi người một bức thư

Vì le và les có thể có nhiều nghĩa, một cụm giới từ thường được thêm vào để làm rõ nghĩa.

Ella le escribe a Juan una carta.
Ella le escribe a su hermana una carta.
Ella le escribe a usted una carta.

Ella les escribe a sus padres una carta.
Ella les escribe a ustedes una carta.

 Và đôi lúc một cụm giới từ được thêm vào không phải để làm rõ nghĩa mà là để nhấn mạnh

Juan me da a mí el dinero.
John gives me the money: John đưa cho tôi tiền
(emphasizing that the money is given to me and not to someone else) nhấn mạnh ở đây là tiền đưa cho tôi chứ không phải ai khác

Juan te da a ti el dinero.
John gives you the money. (emphasis on you): John đưa tiền cho bạn( nhấn mạnh ở “bạn”)

Let’s sum up the important points of this lesson Cùng ôn lại những điểm quan trong ở bài học hôm nay.

  • Tân ngữ gián tiếp/indirect object (IO) cho ta biết tân ngữ trực tiếp/direct object (DO) đang làm gì
  • Tân ngữ gián tiếp trả lời câu hỏi “Tới ai?” hoặc “Cho ai?” hành động của động từ được thực hiện.
  • Câu có tân ngữ gián tiếp thường cũng có tân ngữ trực tiếp
  • Đôi khi tân ngữ trực tiếp không thể hiện rõ; mà đúng hơn là nó được ngụ ý bởi người viết, hoặc hiểu bởi người đọc.
  • Các đại từ tân ngữ gián tiếp là: me, te, le, nos, os, les.
  • Đặt đại từ trước động từ được chia.
  • Đọc hiểu nghĩa cả cụm từ, không dịch từng từ một.
  • Le and les không rõ nghĩa.
  • Cụm giới từ được thêm vào để làm rõ nghĩa và để nhấn mạnh
Scroll to Top