37. Mẫu câu so sánh hơn
MẪU CÂU SO SÁNH HƠN
Một vài ví dụ
We are not the same height: Chúng ta không cùng chiều cao
You are taller than I: Bạn cao hơn tôiThe two items do not cost the same: Hai món đồ này không cùng giá
The camera is more expensive than the television: Camera đắt hơn tivi
Với tiếng Tây Ban Nha khi nói mẫu câu so sánh ta dùng công thức sau:
más (menos) + adjective + que
más (menos) + adverb + que
más (menos) + noun + que
Dưới đây là một vài ví dụ:
- Tú eres más alto que yo.
- You are taller than I: Bạn cao hơn tôi
- Mónica habla más lentamente que Carmen.
- Monica speaks more slowly than Carmen: Monica nói chậm hơn Carmen
- Tengo menos libros que Arsenio.
- I have fewer books than Arsenio: tôi có ít sách hơn Arsenio
Nếu so sánh được theo sau bởi một số, hãy sử dụng “de” thay vì “que”
Hay menos de veinte alumnos en la clase.
There are fewer than twenty students in the class: Trong lớp có ít hơn 20 bạnÉl tiene más de noventa años.
He is more than ninety years old. (Literally: He has more than ninety years.):Tuổi anh ấy hơn 19.
Lưu ý rằng khi là câu phủ định, “que” được sử dụng ngay cả với các con số, để truyền đạt ý nghĩa “chỉ”.
Tengo más de cinco dólares.
(I have more than five dollars.): Tôi có nhiều hơn là chỉ 5$but
No tengo más que cinco dólares.
(I only have five dollars.): Tôi chỉ có 5$
Hay más de veinte estudiantes en la clase.
(There are more than twenty students in the class.): Có hơn 20 học sinh trong lớpbut
No hay más que veinte estudiantes en la clase.
(There are only twenty students in the class.): Chỉ có 20 học sinh trong lớp