54. Động từ Por và Para
ĐỘNG TỪ POR VÀ PARA
“Por” và “para” có nhiều nghĩa khác nhau và chúng thường bị nhầm lẫn vì chúng có thể được dịch là “cho”.
Gracias por la información.
Thanks for the information: Cảm ơn vì thông tin nàyEste regalo es para Juan.
This gift is for Juan: Quà này là cho Juan
Để sử dụng “por” và “para” một cách chính xác, bạn cần làm hai điều:
- Tìm hiểu các quy tắc sử dụng por và para
- Ghi nhớ các câu mẫu
“Por” có nhiều cách sử dụng, vì thế nó sẽ khó nhớ hơn.
Quy tắc:để bày tỏ lòng biết ơn hoặc lời xin lỗi
Câu mẫu: Gracias por la ayuda.
(Thanks for the help.)Quy tắc: dùng để thực hiện phép toán nhân chia
Câu mẫu: Dos por dos son cuatro.
(Two times two equals four.)Quy tắc: cho vận tốc, tần số và tỷ lệ
Câu mẫu: Voy al restaurante cinco veces por semana.
(I go to the restaurant five times per week.)Quy tắc:nghĩa là “xuyên qua”, “cùng”, “bởi” hoặc “trong khu vực của”
Câu mẫu: Andamos por el parque.
(We walk through the park.)Quy tắc: khi nói về trao đổi, bao gồm cả mua bán
Câu mẫu: Él me dio diez dólares por el libro.
(He gave me ten dollars for the book.)Quy tắc: có nghĩa là “thay mặt” hoặc “ủng hộ”
Câu mẫu: No voté por nadie.
(I didn’t vote for anyone.)Quy tắc: để nói một khoảng thời gian
Câu mẫu: Yo estudié por dos horas.
(I studied for two hours.)Quy tắc:để diễn đạt khoản thời gian không xác định hoặc chung chung, có nghĩa là “trong thời gian”
Câu mẫu: Se puede ver las estrellas por la noche.
(One can see the stars during the night.)Quy tắc: cho các phương tiện liên lạc hoặc vận chuyển
Câu mẫu: Prefiero viajar por tren y hablar por teléfono.
(I prefer to travel by train and speak by phone.)Quy tắc: trong trường hợp nhận dạng nhầm hoặc có nghĩa là “được coi là”
Câu mẫu: Me tienen por loco.
(They take me for crazy.)Quy tắc: để hiển thị lý do cho một công việc vặt ( đi với ir, venir, pasar, mandar, volver và preguntar)
Câu mẫu: Paso por ti a las ocho.
(I’ll come by for you at eight o’clock.)Quy tắc: khi được theo sau bởi một nguyên mẫu để diễn đạt một hành động vẫn phải hoàn thành, hãy sử dụng por + nguyên mẫu
Câu mẫu: La cena está por cocinar.
(Dinner has yet to be cooked.)Quy tắc: để nói hiện nguyên nhân hoặc lý do
Câu mẫu: El hombre murió por falta de agua.
The man died for lack of water.Quy tắc: “Estar por” có nghĩa là đang có tâm trạng hoặc có xu hướng muốn làm điều gì đó
Câu mẫu: Estoy por tomar café.
(I’m in the mood for drinking coffee.)Quy tắc: trong cấu trúc bị động
Câu mẫu: El libro fue escrito por Octavio Paz.
(The book was written by Octavio Paz.)
“Por” cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ:
por adelantado
in advance: trướcpor ahora
for now: Cho bây giờpor allí
around there; that way: quanh đó, hướng đópor amor de Dios
for the love of Godpor aquí
around here; this way: quanh đây, hướng nàypor casualidad
by chance: tính cờpor ciento
percent: phần trămpor cierto
certainly: chắc chắnpor completo
completely: hoàn toànpor dentro
inside: bên trongpor desgracia
unfortunately: xui thaypor ejemplo
for example: ví dụ làpor eso
therefore: vì thếpor favor
please: làm ơnpor fin
finally: cuối cùngpor lo general
generally: chung chungpor lo visto
apparently: hiễn nhiênpor medio de
by means of: bằng cáchpor lo menos
at least: ít nhấtpor lo tanto
consequently: hậu quả làpor mi parte
as for me: với tôipor ningún lado
nowhere: không đâu cảpor otra parte
on the other hand: mặt khác thìpalabra por palabra
word for word: từng từ mộtpor primera vez
for the first time: lần đầu tiênpor separado
separately: riêng biệtpor supuesto
of course: tất nhiênpor suerte
fortunately: may mắn làpor todas partes
everywhere: mọi nơipor todos lados
on all sides: ở mọi mặtpor último
finally: cuối cùng
“Para” ngược lại thì ít cách dùng hơn
Quy tắc: chỉ đích đến
Câu mẫu: El hombre salió para Madrid.
(The man left for Madrid.)Quy tắc: để hướng dẫn sử dụng hoặc mục đích của một thứ
Câu mẫu: El vaso es para agua.
(The glass is for water.)Quy tắc: có nghĩa là “để” hoặc “cho mục đích”
Câu mẫu: Para hacer una paella, primero dore las carnes.
To make a paella, first sauté the meats.Quy tắc: để chỉ ra một người nhận
Câu mẫu: Este regalo es para ti.
(This gift is for you.)Quy tắc: để thể hiện thời hạn hoặc thời gian cụ thể
Câu mẫu: Necesito el vestido para el lunes.
(I need the dress by Monday.)Quy tắc: để thể hiện một sự tương phản so với những gì được mong đợi
Câu mẫu: Para un niño lee muy bien.
(For a child, he reads very well.)Quy tắc: “Estar para” để thể hiện một hành động sẽ sớm được hoàn thành
Câu mẫu: La chica está para dar a luz.
(The girl is about to give birth.)
Việc học cách sử dụng hai giới từ này một cách chính xác là rất quan trọng, bởi vì nếu bạn vô tình thay thế một giới từ này cho một giới từ khác, bạn có thể sẽ nói điều gì đó hoàn toàn khác với những gì bạn đã dự định.
Ta có 2 ví dụ mẫu bên dưới
Juan compró el regalo para María.
Juan bought the gift for Maria: John mua quà cho maria
(he bought it to give to her)- anh ấy mua vì mụt đích là tặng cô ấyJuan compró el regalo por María.
Juan bought the gift for Maria: John mua quà cho maria
(he bought it because she could not)- anh ấy mua vì cô ấy không thể mua
“Por” và “para” cũng có thể được sử dụng trong mẫu câu hỏi. “¿Por qué?” có nghĩa là “Tại sao?” (vì lý do gì) trong khi “¿Para qué?” có nghĩa là “Tại sao?” (cho mục đích gì).
¿Por qué estudias español?
For what reason do you study Spanish?: Vì lý do gì bạn học tiếng Tây Ban NhaPorque es un requisito.
Because it’s required: Vì nó bắt buột¿Para qué estudias español?
For what purpose do you study Spanish?: Vì mục đích gì bạn học tiếng Tây Ban NhaPara ser profesor de español.
In order to become a Spanish teacher: Để thành một giáo viên dậy tiếng Tây Ban Nha