25. Biểu đạt thành ngữ liên quan đến thời tiết
BIỂU ĐẠT THÀNH NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN THỜI TIẾT
Hãy nhớ rằng, thành ngữ là một cách diễn đạt không thể hiểu ngay lập tức bằng cách phân tích nghĩa đen của nó.
Trong tiếng Tây Ban Nha, có một số thành ngữ sử dụng động từ hacer (nghĩa đen: làm hoặc làm), và được sử dụng để mô tả thời tiết.
- ¿Qué tiempo hace?
- What’s the weather like? – Thời tiết như thế nào
- Hace frío.
- It’s cold: Thời tiết lạnh
- Hace calor.
- It’s hot: Thời tiết nóng
- Hace viento.
- It’s windy: Thời tiết gió
- Hace sol.
- It’s sunny: Thời tiết nắng
- Hace buen tiempo.
- The weather is good: Thời tiết tốt
- Hace mal tiempo.
- The weather is bad: Thời tiết tệ
- Hace fresco.
- It’s brisk: Thời tiết mát mẻ, trong lành
Giống như những thành ngữ sử tener, những thành ngữ này cũng chứa một danh từ.
- el frío
- el calor
- el viento
- el sol
- el tiempo
Bởi vì các thành ngữ sử dụng danh từ, chúng được biến đổi bằng tính từ chứ không phải bằng trạng từ.
Hace mucho frío.
It’s very cold: Rất lạnh
Ngoài ra còn có các diễn đạt thời tiết sử dụng động từ hay:
- Hay niebla.
- It’s foggy: Trời nhiều sương
- Hay neblina.
- It’s misty: Trời mây mù
- Hay sol.
- The sun is shining: Trời tỏa nắng
- Hay luna.
- The moon is out: Trời mặt trăng khuất
- Hay relámpagos.
- It’s lightning: Trời dông sét
- Hay humedad.
- It’s humid: Trời ẩm ước
- Hay nubes.
- It’s cloudy: Trời đầy mây
- Hay lluvias torrenciales.
- It’s pouring: Trời mưa to
- Hay un vendaval.
- There’s a windstorm: Trời đang có gió bão
- Hay granizo.
- It’s hailing: Trời mưa đá
- Hay lloviznas.
- It’s sprinkling: Trời mưa nhẹ
Các cách diễn đạt thời tiết khác sử dụng động từ estar cùng với một tính từ:
- Está oscuro.
- It’s dark: Trời tối
- Está nublado.
- It’s cloudy: Trời nhiều mây
- Está lluvioso.
- It’s raining: Trời đang mưa
Các cách diễn đạt thời tiết khác chỉ cần sử dụng một động từ duy nhất:
Llueve.
It is raining. or It rains: Trời đang mưa hoặc là trời mưa
From the verb llover (to rain)Nieva.
It is snowing. or It snows: Trời đang có tuyết hoặc là trời có tuyết
From the verb nevar (to snow)Truena.
It is thundering. or It thunders: Trời đang có sấm sét hoặc là trời có sấm sét
From the verb tronar (to thunder)Llovizna.
It is drizzling. or It drizzles: Trời đang mưa nhẹ hoặc là trời mưa nhẹ
From the verb lloviznar (to drizzle)
Dưới đây là một số cách phổ biến để hỏi về thời tiết:
- ¿Qué tiempo hace?
- ¿Qué clima hace?
- ¿Cómo está el clima en …?
- ¿Cómo está el tiempo?
- ¿Cómo está el clima hoy?