Tiếng Tây Ban Nha có hai thì quá khứ: quá khứ đơn và quá khứ không hoàn thành. tùy thuộc vào ý nghĩa thì hầu hết các động từ có thể được sử dụng với hai thì này. Thì quá khứ đơn cho ta biết cụ thể khi nào một hành động diễn ra. Thì quá khứ không hoàn thành thì cho ta biết chung chung khi một hành động đang diễn ra.
-Một số từ và cụm từ chỉ ra khung thời gian cụ thể và do đó cho ta biết nên dùng với thì quá khứ đơn.
- ayer
- (yesterday): ngày hôm qua
- anteayer
- (the day before yesterday): ngày hôm kia
- anoche
- (last night): tối qua
- desde el primer momento
- (from the first moment): ngay từ giay phút đầu tiên
- durante dos siglos
- (for two centuries): trong hai thế kỷ
- el otro día
- (the other day): ngày khác
- en ese momento
- (at that moment): hiện tại
- entonces
- (then): sau đó
- esta mañana
- (this morning): sáng hôm nay
- esta tarde
- (this afternoon): chiều nay
- la semana pasada
- (last week): tuần trước
- el mes pasado
- (last month): tháng trước
- el año pasado
- (last year): năm ngoái
- hace dos días, años
- (two days, years ago): hay ngày trước, nhiều năm trước
- ayer por la mañana
- (yesterday morning): sáng hôm qua
- ayer por la tarde
- (yesterday afternoon): chiều hôm qua
-Các từ và cụm từ khác chỉ ra khung thời gian lặp lại, mơ hồ hoặc không cụ thể và do đó ta dùng với thì quá khứ không hoàn thành.
- a menudo
- (often): thường
- a veces
- (sometimes): đôi lúc
- cada día
- (every day): mỗi ngày
- cada semana
- (every week): mỗi tuần
- cada mes
- (every month): mỗi tháng
- cada año
- (every year): mỗi năm
- con frecuencia
- (frequently): thường xuyên
- de vez en cuando
- (from time to time): theo thời gian
- en aquella época
- (at that time): vào lúc đó
- frecuentemente
- (frequently): thường xuyên
- generalmente
- (usually): luôn
- muchas veces
- (many times): nhiều lần
- mucho
- (a lot): nhiều
- nunca
- (never): không bao giờ
- por un rato
- (for awhile): trong một thời gian
- siempre
- (always): luôn luôn
- tantas veces
- (so many times): nhiều lúc
- todas las semanas
- (every week): mỗi tuần
- todos los días
- (every day): mỗi ngày
- todo el tiempo
- (all the time): mọi lúc
- varias veces
- (several times): đôi khi