60. Động từ phản thân II

ĐỘNG TỪ PHẢN THÂN II

 

như bạn đã học được từ bài Đại từ tân ngữ trực tiếp Phần III rằng khi có hai động từ, bạn có hai lựa chọn về vị trí đặt đại từ: trước động từ được chia hoặc gắn vào cuối động từ nguyên thể.

I want to see it. (querer, ver): tôi muốn thấy nó
Lo quiero ver.
Quiero verlo.

Lo debemos comprar.
Debemos comprarlo.
We should buy it: chúng ta nên mua nó

María nos debe visitar.
María debe visitarnos.
Mary should visit us: Mary nên đến thăm chúng ta

Juan lo necesita lavar.
Juan necesita lavarlo.
John needs to wash it: John cần  phải rửa nó

Ta áp dụng cách trên tương tự với đại từ phản thân. Khi câu có hai động từ, đại từ có thể được đặt trực tiếp trước động từ được chia hoặc gắn vào cuối động từ nguyên thể.

I want to see myself: tôi muốn thấy bản thân
Me quiero ver.
Quiero verme.

John needs to wash his hair: John phải gội đầu
Juan se necesita lavar el pelo.
Juan necesita lavarse el pelo.

Maria can wash her face now: Maria giờ có thể tự rửa mặt 
Ahora María se puede lavar la cara.
Ahora María puede lavarse la cara.

I have just gone to bed: tôi vừa đi ngủ 
Acabo de acostarme.
Me acabo de acostar.

We prefer to wash with scented soap: Chúng tôi thích rửa bằng xà phòng thơm.
Preferimos lavarnos con jabón perfumado.
Nos preferimos lavar con jabón perfumado.

Bất cứ khi nào một động từ trực tiếp theo sau một giới từ, nó vẫn ở dạng nguyên thể. Đối với động từ phản thân, đuôi -se thay đổi để thống nhất với chủ ngữ. Hãy quan sát sự khác biệt trong các câu sau, tất cả đều nói về việc đếm con lừa trước khi ngủ.

Antes de dormirmeyo cuento burros.

Antes de dormirte cuentas burros.

Antes de dormirsela chica cuenta burros.

Antes de dormirnosnosotros contamos burros.

Antes de dormirosvosotros contáis burros.

Antes de dormirselos chicos cuentan burros.

Trong tiếng Anh, nhiều động từ có thể được sử dụng như là một ngoại động từ (với tân ngữ trực tiếp) nội động từ (không có tân ngữ trực tiếp).

The sun dried the clothes. (transitive): mặt trời làm quần áo khô (ngoại động từ)
The clothes dried in the sun. (intransitive): quần áo khô dưới nắng mặt trời (nội động từ)

Trong tiếng Tây Ban Nha, những cấu trúc nội/ngoại động từ này thường sử dụng từ phản thân.

The sun dried the clothes. (transitive): mặt trời làm quần áo khô (ngoại động từ)
El sol secó la ropa.

The clothes dried in the sun. (intransitive): quần áo khô dưới nắng mặt trời (nội động từ)
La ropa se secó al sol.

Đôi lúc cấu trúc nội/ngoại động từ dùng để nhấn mạnh ai là người thực hiện hành động trong câu

The cake? Maria ate it: cái bánh à? Maria ăn nó rồi
¿La torta? María se la comió.

Đối với một số động từ nghĩa của chúng có sự thây đổi khi chuyển sang dạng phản thân.

aburrir – to bore: làm phiền
aburrirse – to be bored: chán

acordar – to agree: đồng ý
acordarse de – to remember: ghi nhớ

acostar – to put to bed: đưa đi ngủ
acostarse – to go to bed: đi ngủ

casar – to perform a marriage ceremony: thực hiện nghi lễ thành hôn
casarse con – to become married to someone: cưới một ai đó

despedir – to fire: sa thải
despedirse de – to say goodbye: nói tạm biệt

dormir – to sleep: ngủ
dormirse – to fall asleep: đi vào giấc ngủ

ir – to go: đi
irse – to go away, to leave: đi chỗ khác, rời đi

morir – to die (abruptly, as of an accident, war, etc.): chết (đột ngột, do tai nạn, chiến tranh, v.v.)
morirse – to die (as from natural causes; also “to die” figuratively): chết (vì nguyên nhân tự nhiên; nghĩa bóng cũng là “chết”)

negar – to deny: phủ nhận
negarse a – to refuse: từ chối

parecer – to seem: có vẻ
parecerse a – to resemble: giống như

poner – to put: đặt
ponerse – to put on: để đưa vào

probar – to try, to taste: thử, nếm thử
probarse – to try on: mặt thử

quitar – to take away: mang đi
quitarse – to take off: cất cánh

Một vài động từ chỉ dùng ở dạng phản thân

arrepentirse (e:ie) – to repent: ăn năn
atreverse a – to dare: dám
darse cuenta de – to realize: nhận ra
jactarse de – to boast: tự hào
quejarse de – to complain about: than phiền về

Scroll to Top