107. Giả định không hoàn thành III
GIẢ ĐỊNH KHÔNG HOÀN THÀNH III
Ở bài giả định không hoàn thành II, bạn đã học cách chia động từ giả định không hoàn thành qua dạng -A và dạng -SE.
Ở bài hôm nay thì ta sẽ học cách chia động từ thây đổi phần thân của giả định không hoàn thành
Chúng ta biết là ở tiếng Tây Ban Nha có ba loại động từ tùy theo phần đuôi của chúng:
1. Động từ -ar
2. Động từ -er
3. Động từ -ir
Động từ -ar và -er không thay đổi phần thân thể giả danh. Do đó, ta giữ nguyên khi đổi sang giả định không hoàn thành :
Repasar (xem qua) | Barrer (quét) | |
---|---|---|
Ngôi thứ 3 số nhiều | repasaron | barrieron |
Phần thân sẽ là: | repasar | barrier |
yo | repasara | barriera |
tú | repasaras | barrieras |
él/ella/Ud. | repasara | barriera |
nosotros | repasáramos | barriéramos |
vosotros | repasarais | barrierais |
ellos/ellas/Uds. | repasaran | barrieran |
Động từ -ir thì lại khác vì nó có thay đổi thân ở cả ngôi thứ ba số ít và số nhiều. Vì thế có sự tác động về mặt chính tả của giả định không hoàn thành.
Trong động từ -ir thì có ba nhóm động từ thây đổi thân khác nhau:
Nhóm 1: e> ie động từ thay đổi thân -ir: e của thân chuyển thành ie ở ngôi thứ ba số nhiều của động từ giả danh.
Sentir (cảm nhận) | |
---|---|
Ngôi thứ 3 số nhiều | sintieron |
Phần thân sẽ là: | sintier |
yo | sintiera |
tú | sintieras |
él/ella/Ud. | sintiera |
nosotros | sintiéramos |
vosotros | sintierais |
ellos/ellas/Uds. | sintieran |
Nếu phần thân có hai e thì e thứ hai sẽ được đổi.
Preferir (thích hơn) | |
---|---|
Ngôi thứ 3 số nhiều | prefirieron |
Phần thân sẽ là: | prefirier |
yo | prefiriera |
tú | prefirieras |
él/ella/Ud. | prefiriera |
nosotros | prefiriéramos |
vosotros | prefirierais |
ellos/ellas/Uds. | prefirieran |
2. e> i động từ thay đổi thân -ir: e của thân chuyển thành i
Pedir(hỏi về cái gì đó) | |
---|---|
Ngôi thứ 3 số nhiều | pidieron |
Phần thân sẽ là: | pidier |
yo | pidiera |
tú | pidieras |
él/ella/Ud. | pidiera |
nosotros | pidiéramos |
vosotros | pidierais |
ellos/ellas/Uds. | pidieran |
Nếu phần thân có hai e thì e thứ hai sẽ được đổi.
Repetir(to repeat) | |
---|---|
Ngôi thứ 3 số nhiều | repitieron |
Phần thân sẽ là: | repitier |
yo | repitiera |
tú | repitieras |
él/ella/Ud. | repitiera |
nosotros | repitiéramos |
vosotros | repitierais |
ellos/ellas/Uds. | repitieran |
3. o> u động từ thay đổi thân -ir: o của thân chuyển thành u
Dormir(to sleep) | |
---|---|
Ngôi thứ 3 số nhiều | durmieron |
Phần thân sẽ là: | durmier |
yo | durmiera |
tú | durmieras |
él/ella/Ud. | durmiera |
nosotros | durmiéramos |
vosotros | durmierais |
ellos/ellas/Uds. | durmieran |