21. Tính từ chỉ sự sở hữu
TÍNH TỪ SỞ HỮU
Tính từ sở hữu dùng để thể hiện sự sở hữu
mi libro
my book: Quyển sách của tôitu pluma
your pen: Bút của bạn
Có 5 tính từ sở hữu
mi
tu
sunuestro
vuestro
Ba tính từ sở hữu (mi, tu, su) chỉ có hai dạng là số ít và số nhiều.
mi
mistu
tussu
sus
Các tính từ sở hữu đồng ý với các danh từ mà chúng sửa đổi. Có nghĩa là, nó đồng ý với vật sở hữu, không phải người sở hữu.
- mi libro
- my book: sách của tôi
- mis libros
- my books: Các cuống sách của tôi
- tu pluma
- your pen: bút của bạn
- tus plumas
- your pens: Các cây bút của bạn
Mi, tu và su không có dạng giống cái và giống đực. Chúng giữ nguyên, bất kể giới tính của danh từ mà chúng sửa đổi theo.
mi amigo
mi amigatus hermanos
tus hermanassu libro
sus plumas
Mi có nghĩa là “của tôi”; tu có nghĩa là “của bạn.”
Mi casa es tu casa.
My house is your house.
Su, giống như tu, có thể có nghĩa là “của bạn.” Sự khác biệt giữa bạn (tu) và bạn (su) nằm ở mức độ trang trọng mà người nói muốn truyền đạt.
Mi casa es tu casa.
(speaking to someone you would address as “tú”) – dùng để nói với người mà bạn sẽ dùng túMi casa es su casa.
(speaking to someone you would address as “usted”) – dùng để nói với người mà bạn sẽ dùng usted
Lưu ý: Hai từ “tu” và “tú” được phát âm giống nhau. Tú (với trọng âm) là đại từ chủ ngữ có nghĩa là “bạn” (thân mật). Tu (không có trọng âm) là tính từ sở hữu có nghĩa là “của bạn” (thân mật).
Su có bốn nghĩa: của anh ấy, của cô ấy, của họ và của bạn (trang trọng).
María busca a su hermana.
María is looking for her sister: Maria đang tìm em gái của cô ấyJuan busca a su hermana.
Juan is looking for his sister: Juan đang tìm em gái của anh ấyEllos buscan a su hermana.
They are looking for their sister: Họ đang tìm em gái của họSu madre busca a su hermana.
Your mother is looking for your sister: Mẹ của bạn đang tìm em gái của bạn
Nếu nghĩa của su không rõ ràng so với ngữ cảnh của câu, một cụm giới từ được dùng thay thế cho su.
María busca a la hermana de él.
María looks for his sister: Maria đang tìm em gái của cô ấyEl hombre busca las llaves de ella.
The man looks for her keys: Người đàn ông tìm chìa khóa cho cô ấyMaría busca el cuaderno de Juan.
María looks for Juan’s notebook: Maria tìm sổ tay cho juanEl hombre busca las llaves de Samanta.
The man looks for Samanta’s keys: Người đàn ông tìm chìa khóa cho Smanta
Hai tính từ sở hữu (nuestro và vuestro) có bốn dạng.
nuestro
nuestra
nuestros
nuestrasvuestro
vuestra
vuestros
vuestras
Nuestro nghĩa là “của chúng ta.”
- nuestro hermano
- our brother: Anh em của chúng tôi
- nuestra hermana
- our sister: Chị em của chúng tôi
- nuestros hermanos
- our brothers: Các anh em của chúng tôi
- nuestras hermanas
- our sisters: Các chị em của chúng tôi
Vuestro có nghĩa là “của bạn” (thường được dùng, số nhiều). Giống như vosotros, vuestro chủ yếu được sử dụng ở Tây Ban Nha.
- vuestro libro
- your book: Sách của bạn
- vuestra pluma
- your pen: Bút của bạn
- vuestros libros
- your books: Các cuống sách của bạn
- vuestras plumas
- your pens: Các cây viết của bạn
Dưới đây là tất cả các tính từ sở hữu tiếng Tây Ban Nha
mi(s)
mytu(s)
your (fam. sing.)su(s)
his, her, your (formal), theirnuestro(-a, -os, -as)
ourvuestro(-a, -os, -as)
your (fam. pl.)
Lưu ý rằng những tính từ sở hữu này không được sử dụng nói về quần áo hoặc bộ phận cơ thể. Nếu nói về 2 cái đó ta dùng mạo từ xác định.
Me gusta el vestido nuevo.
I like my new dress: Tôi thích cái váy mới của tôiMe duele el brazo.
My arm hurts: Tay tôi đau