5. Mạo từ Xác Định – Bất Định
Mạo từ Không Xác Định và Mạo Từ Xác Định – Phần 1
Sự khác nhau giữa mạo từ không xác định (indefinite articles) và mạo từ xác định (definite articles) trong tiếng Tây Ban Nha qua ví dụ ở những câu bên dưới đây:
Give me the chocolate chip cookie: cho tôi bánh quy socola
Give me a cookie, please: Làm ơn cho tôi một cái bánh quy
Chúng ta có thể tưởng tượng một đĩa đầy các loại bánh quy. Có bánh quy bơ đậu phộng, bánh quy đường, bánh quy gừng, và một bánh quy sô cô la.
Câu đầu tiên đề cập đến loại bánh quy riêng biệt (có thể gọi là xác định):
Give me the chocolate chip cookie: Cho tôi một cái bánh quy socola
Câu thứ hai nói đến bất cứ loại nào trong các loại bánh quy (không xác định loại bánh quy nào)
Give me a cookie, please: Làm ơn cho tôi một cái bánh quy
Sự khác biệt giữa mạo từ không xác định và mạo từ xác định là sự khác biệt giữa việc nói về một loại bánh quy cụ thể hay bất kỳ loại bánh quy nào.
the cookie
a cookie
Trong tiếng Anh, mạo từ xác định “the” sẽ thay thế cho bất kỳ danh từ nào mà nó đề cập dù là số ít hay số nhiều.
the cookie
the cookies
Trong tiếng Tây Ban Nha, mạo từ xác định có 4 hình thức phụ thuộc vào danh từ là giống đực hay giống cái, số ít hay số nhiều.
el gato
- the male cat: con mèo đực
- los gatos
- the male cats: những con mèo đực
- la gata
- the female cat: con mèo cái
- las gatas
- the female cats: những con mèo cái
Lưu ý: Những mạo từ xác định và mạo từ không xác định số nhiều (los, unos) cũng được sử dụng để chỉ một nhóm các giới tính khác nhau. Vì vậy “los gatos” có thể chỉ một nhóm của 10 con mèo đực hoặc một nhóm có 9 con mèo cái và 1 con mèo đực.
4 hình thức của mạo từ xác định
- el:
- Giống đực số ít
- la
- Giống cái số ít
- los
- Giống đực số nhiều
- las
- Giống cái số nhiều
Trong tiếng Anh, mạo từ không xác định là “a,” “an,” hoặc “some.”
a cookie: một cái bánh quy
an apple: một trái táo
some books: vài cuốn sách
Trong tiếng Tây Ban Nha, mạo từ không xác định có 4 hình thức phụ thuộc vào danh từ: giống đực, giống cái, số ít, số nhiều.
un gato
- a male cat: một con mèo đực
- unos gatos
- some male cats: vào con mèo đực
- una gata
- a female cat: một con mèo cái
- unas gatas
- some female cats: vài con mèo cái
Lưu ý: Hãy nhớ rằng, miễn là nhóm danh từ có ít nhất một danh từ là giống đực thì mạo từ chỉ giống đực số nhiều được sử dụng. Vì vậy “unos gatos” có thể đề cập đến một nhóm có 10 con mèo đực, cũng có thể đề cập đến một nhóm có 9 con mèo cái và một con mèo đực.
4 hình thức của mạo từ không xác định là:
un
- giống đực số ít
- una
- Giống cái số ít
- unos
- Giống đực số nhiều
- unas
- Giống cái số nhiều
Đây là những mạo từ xác định và không xác định đi với nhau:
el, un
- Giống đực số ít
- la, una
- Giống cái số ít
- los, unos
- Giống đực số nhiều
- las, unas
- Giống cái số nhiều
Mỗi ví dụ bên dưới có nghĩa khác nhau:
el gato
- the male cat: một con mèo đực
- los gatos
- the male cats (or a mixed group): những con mèo đực (hoặc một nhóm cả mèo đực và mèo cái)
- la gata
- the female cat: một con mèo cái
- las gatas
- the female cats: những con mèo cái
- un gato
- a male cat: một con mèo đực
- unos gatos
- some male cats (or a mixed group): vài con mèo đực (có thể là nhóm có cả mèo đực và mèo cái)
- una gata
- a female cat: một con mèo cái
- unas gatas
- some female cats: vài con mèo cái
“Un” và “una” có thể có nghĩa là “one,” “a,” hoặc “an.”
- un libro
- one book, a book: một cuốn sách
- una pluma
- one pen, a pen: một cây bút
- una manzana
- one apple, an apple: một trái táo