89. Ôn tập đại từ quan hệ và tính từ quan hệ

ÔN TẬP ĐẠI TỪ QUAN HỆ VÀ TÍNH TỪ QUAN HỆ

 

Đại từ quan hệ phổ biến nhất là “que”. Nó có thể được dùng để chỉ cả người và vật, ở vị trí chủ thể hoặc tân ngữ. “Que” là từ tiếng Tây Ban Nha tương đương với các từ tiếng Anh who, who, which, and that.

El hombre que es pobre … (person, subject) 
The man who is poor …người đàn ông nghèo (người, chủ ngữ)

Los libros que son extensos … (thing, subject)
The books which are long …những cuốn sách dài (vật,chủ ngữ) 

La señorita que conocí … (person, object)
The young lady whom I met …Cô gái trẻ mà tôi gặp (người, tân ngữ)

La carta que leíste … (thing, object)
The letter that you read …lá thư mà bạn đọc (vật, tân ngữ)

Tiếp theo là đại từ quan hệ “quien” chỉ được dùng để chỉ người, và có dạng số nhiều là “quienes.” (không có sự khác nhau giữa giống cái và giống đực)

Mi tío, quien es profesor, viene a visitarme hoy día.
My uncle, who is a professor, is coming to visit me today: chú tôi, là một giáo sư hôm nay sẽ đến thăm tôi

Khi đại từ quan hệ dùng để chỉ một người và ở vị trí tân ngữ trực tiếp, “que” hoặc “a quien” có thể được sử dụng. Mỗi cái đều đúng. Lưu ý rằng “cá nhân a” được sử dụng với “quien” nhưng không được sử dụng với “que”.

La señorita que conocí anoche es la hermana de Raquel.

La señorita a quien conocí anoche es la hermana de Raquel.

The young lady whom I met last night is Raquel’s sister: cô gái trẻ mà tôi gặp tối hôm qua là em gái của Raquel.

Khi đại quan hệ xuất hiện sau một giới từ và dùng để chỉ một người, thì “quien” phải được sử dụng. Sau một giới từ, “que” chỉ được sử dụng để chỉ vật.

Los chicos, con quienes fuimos a la playa, son nuestros amigos.
The boys, with whom we went to the beach, are our friends: cậu bé mà chúng tôi đi biển chung là bạn của chúng tôi

El libro en que pienso es extenso, no es corto.
The book I’m thinking of is long, not short: cuốn mà tôi nghỉ tới thì dài chứ không phải ngắn

Đại từ quan hệ “el que” (và các dạng liên quan của nó) được dùng để chỉ cả người và vật.

Lưu ý rằng có bốn dạng liên quan theo thứ tự là số ít và số nhiều, giống đực và giống cái: el que, la que, los que, las que.

Mi tía, la que es profesora, viene a visitarme hoy día.
My aunt, the one who is a professor, is coming to visit me today: Dì của tôi là một giáo sư, sẽ đến thăm tôi hôm nay

Las mesas, las que son de plástico, son baratas.
The tables, the ones that are made of plastic, are cheap: cái bàn mà làm bằng nhựa thì rẻ

Mi tío, el que es taxista, llegará pronto.
My uncle, the one who is a taxi driver, will arrive soon: chú là tài xế taxi sẽ đến sớm

Mis pantalones, los que son viejos, son muy cómodos.
My pants, the ones that are old, are very comfortable: quần của tôi cái loại cũ thì mặc rất thoải mái

Một tập hợp các đại từ quan hệ khác có thể được sử dụng thay cho el que, la que, los que, and las que:

el cual
la cual
los cuales
las cuales

Những từ này không được sử dụng phổ biến trong cuộc trò chuyện hàng ngày và thường được dành cho văn viết hoặc bài diễn thuyết trang trọng tiếng Tây Ban Nha.

Khi đại từ quan hệ đề cập đến một ý tưởng trừu tượng, hãy sử dụng “lo que”.

Lo que quieres no existe.
That which you want does not exist: thứ mà bạn muốn không tồn tại

No comprendo lo que ocurre.
I do not understand that which is happening: tôi không hiểu điều đang xảy ra

Tính từ quan hệ “cuyo” và các dạng liên quan của nó bao gồm số ít và số nhiều, nam tính và nữ tính: cuyo, cuya, cuyos, cuyas.

La niña, cuyo padre es profesor, es muy simpática.
The girl, whose father is a professor, is very nice: cô gái mà cha cô ấy là giáo sư thì là người rất tốt.

El hombre, cuya madre murió, escribió su biografía.
The man, whose mother died, wrote her biography: Người đàn ông có mẹ qua đời đã viết tiểu sử của bà.

El coche, cuyos faros no funcionan, es un peligro.
The car, whose lights do not work, is a danger: chiếc xe mà đèn hỏng thì nguy hiểm

Pedro, cuyas hermanas son guapas, es mi amigo.
Pedro, whose sisters are beautiful, is my friend: Pedro người có em gái xin đẹp là bạn tôi.

Lưu ý rằng tính từ đi với số lượng và giới tính với thứ được sở hữu, không phải với chủ sở hữu:

La niña, cuyo padre es profesor, es muy simpática.

El hombre, cuya madre murió, escribió su biografía.

El coche, cuyos faros no funcionan, es un peligro.

Pedro, cuyas hermanas son guapas, es mi amigo.

Đại từ quan hệ thường được lượt bỏ trong câu tiếng Anh nhưng không bao giờ bị lượt bỏ trong câu tiếng Tây Ban Nha.

La casa que compramos es nueva.
The house (that) we bought is new: căn nhà (đó) chúng ta mua thì mới

El programa que miraba era cómico.
The show (that) I was watching was comical: Chương trình (đó) tôi đã xem rất hài hước

Scroll to Top