56. Từ chỉ định

 TỪ CHỈ ĐỊNH

 

Trong bài học này, chúng ta sẽ thảo luận về hai loại: tính từ chỉ định và đại từ chỉ định. Bước đầu tiên để hiểu rõ ràng hai loại từ này là xét sự khác biệt giữa “tính từ” và “đại từ”.

Tính từ
Mổ tả một danh từ

Đại từ
Thế chỗ danh từ

Trong các ví dụ sau, các từ in đậm đều có chức năng như tính từ, vì chúng đều mô tả danh từ “cuốn sách”.

Give me the red book: đưa tôi cuốn sách đỏ
Give me the big book: đưa tôi cuốn sách to
Give me that book: đưa tôi cuốn sách đó
Give me this book: đưa tôi cuốn sách này

Lưu ý rằng các tính từ trả lời cho câu hỏi “Cái nào?” trong mối quan hệ với các danh từ mà chúng sửa đổi. (Cuốn sách nào? Cuốn sách màu đỏ. Cuốn sách lớn. Cuốn sách đó. Cuốn sách này.)

Trong các câu sau, các từ in đậm đều có chức năng như đại từ, vì chúng đều thay thế cho danh từ.

Maria is next; give her the ball: người tiếp theo là Maria, đưa trái banh cho cô ấy
Juan is here; say hello to him: Juan đang ở đây, tới chào hỏi anh ấy đi
That pencil is yours; this is mine: Cây bút chì kia là của bạn, còn cây này là của tôi
This book is mine; that is yours: cuốn sách này là của tôi, còn cuốn kia là của bạn

Chú ý rằng đại từ thế chỗ danh từ. (“Cô ấy” thay thế “Maria” – “anh ấy” thay thế “Juan” – “cái này” thay thế “bút chì” – “cái đó” thay thế “sách”)

Như bạn vừa thấy, hai từ “this” và “that” có thể hoạt động như cả tính từ và đại từ.

This book is mine. (adjective): cuốn sách này của tôi. (tính từ)
This (one) is mine. (pronoun): cái này của tôi. (đại từ)

That book is yours.(adjective): cuốn sách này của bạn. (tính từ)
That (one) is yours. (pronoun): cái này của bạn. (đại từ)

Trong tiếng Tây Ban Nha cũng tương tự như thế

Juan reads this book. (adjective): Juan đọc cuốn sách này. (tính từ)
Juan lee este libro.

Juan reads this. (pronoun): Juan đọc cái này. (đại từ)
Juan lee este.

That statue is Greek: Bức tượng đó là của Hy Lạp.
Esa estatua es griega.

That (one) is American: Cái đó là người Mỹ
Esa es americana.

Tiếng Tây Ban Nha có ba từ trong khi tiếng Anh chỉ có hai. Trong tiếng Anh, chúng ta nói “this” hoặc “that” tùy thuộc vào việc đối tượng có gần chúng ta hay không. Trong tiếng Tây Ban Nha, chúng ta cũng nói “cái này” và “cái kia”, nhưng có một từ nữa được sử dụng để có nghĩa là “cái kia ở đằng kia.” Từ chỉ định này được sử dụng khi đối tượng ở cách xa hơn một khoảng cách ngắn, ví dụ, ở phía bên kia của căn phòng. Dưới đây là ba từ chỉ định “cái này” “cái kia” và “cái kia ở đằng kia” trong tiếng Tây Ban Nha

este
this: cái này

ese
that: cái kia

aquel
that one over there: cái kia ở đằng kia

Hãy nhớ rằng trong tiếng Tây Ban Nha, tính từ có bốn dạng: số ít giống đực, số nhiều giống đực, số nhiều giống cái, số ít giống cái.
Ví dụ, tính từ “ngắn” có bốn dạng trong tiếng Tây Ban Nha: bajo, bajos, baja, bajas.

el chico bajo
los chicos bajos

la chica baja
las chicas bajas

Tính từ chỉ định cũng có 4 dạng

este libro (this book): cuốn sách này
estos libros (these books): những cuốn sách này
esta pluma (this pen): cây bút này
estas plumas (these pens): những cây bút này

ese libro (that book): cuốn sách kia
esos libros (those books): những cuốn sách kia
esa pluma (that pen): cây bút kia
esas plumas (those pens): những cây bút kia

aquel libro (that book over there): cuốn sách ở đằng kia
aquellos libros (those books over there): những cuốn sách ở đằng kia
aquella pluma (that pen over there): cây bút ở đằng kia
aquellas plumas (those pens over there): những cây bút ở đằng kia

Dưới đây là đại từ chỉ định tương ứng:

este (this one – masculine): cái này- giống đực
estos (these ones – masculine): những cái này- giống đực
esta (this one – feminine): cái này- giống cái
estas (these ones – feminine): những cái này- giống cái

ese (that one – masculine): cái kia- giống đực
esos (those ones – masculine): những cái kia- giống đực
esa (that one – feminine): cái kia- giống cái
esas (those ones – feminine): những cái kia- giống cái

aquel (that one over there – masc.): cái kia ở đằng kia- giống đực
aquellos (those ones over there – masc.): những cái kia ở đằng kia- giống đực
aquella (that one over there – fem.): cái kia ở đằng kia- giống cái
aquellas (those ones over there – fem.): những cái kia ở đằng kia- giống cái

Mỗi đại từ chỉ định cũng có một dạng tân ngữ. Chúng không thay đổi đối với số lượng hoặc giới tính, và chúng được sử dụng để chỉ các ý tưởng trừu tượng hoặc một đối tượng không xác định.

esto (this matter, this thing): việc này, cái này
eso (that matter, that thing): việc kia, cái kia
aquello (that matter/thing over there): việc đó, cái đó

Scroll to Top