48. Các động từ giống động từ Gustar

CÁC ĐỘNG TỪ GIỐNG ĐỘNG TỪ GUSTAR

 

Đây là thời điểm tốt để thảo luận về động từ “gustar” bởi vì việc sử dụng nó đòi hỏi phải sử dụng các đại từ tân ngữ gián tiếp.

Me gusta el cuarto.
I like the room: Tôi thích căn phòng

Nos gustan los libros.
We like the books: Chúng tôi thích cuốn sách

Hãy cùng kiểm tra các câu trên cặn kẽ hơn.

I like the room.

I = subject of sentence: Chủ ngữ của câu
like = verb: Động từ
the room = direct object: tân ngữ gián tiếp

We like the books.

We = subject of sentence: Chủ ngữ của câu
like = verb: Động từ
the books = direct object: tân ngữ gián tiếp

Trong tiếng Anh, cách nói chủ ngữ “liking” một tân ngữ trực tiếp là đúng. Trong tiếng Tây Ban Nha, điều này không bao giờ xảy ra. Trong tiếng Tây Ban Nha, một cách nói khác được sử dụng.

English: I like the room: Tôi thích căn phòng
Spanish: The room is pleasing to me: Tôi hài lòng với căn phòng này

English: We like the books: Chúng tôi thích các cuốn sách này
Spanish: The books are pleasing to us: Chúng tôi hài lòng với các cuốn sách này 

Cả hai kiểu câu đều chung nghĩa chúng chỉ khác cách diễn đạt.

Điều thứ hai cần chú ý là trong tiếng Anh, chủ ngữ của câu là người (tôi, chúng tôi) trong khi trong tiếng Tây Ban Nha, chủ ngữ của câu là vật (phòng, sách).

The room is pleasing to me.
Chủ ngữ: The room

I like the room.
Chủ ngữ: I

Cuối cùng lưu ý rằng trong khi câu tiếng Anh có tân ngữ trực tiếp thì câu tiếng Tây Ban Nha có tân ngữ gián tiếp.

The room is pleasing to me.
me = tân ngữ gián tiếp

I like the room.
room = tân ngữ trực tiếp

Hãy nghiên cứu ví dụ sau:

Me gustan los libros.

Nghĩa đen: To me are pleasing the books.
Nghĩa thật sự: I like the books.

Lưu ý rằng gustar được chia là “gustan” chứ không phải “gusto.” Một sai lầm phổ biến là nói “Me gusto los libros.” Điều này không chính xác vì chủ ngữ của câu là “los libros” mặc dù nó đứng cuối. Hãy nhớ rằng, động từ được chia để phù hợp với chủ đề của câu.

Me gustan los libros. (I like the books.)

Lưu ý rằng gustar chia thành “gusta” khi chủ ngữ của câu là số ít.

Me gusta el libro. (I like the book.)

Vì chủ ngữ của câu phải là số ít (sách) hoặc số nhiều (nhiều sách),thể của gustar duy nhất bạn sẽ sử dụng là “gusta” và “gustan”. Điều này vẫn giữ nguyên bất kể đại từ tân ngữ gián tiếp nào xuất hiện trong câu.

Me gusta el libro.
I like the book: Tôi thích sách

Te gusta el libro.
You like the book: Bạn thích sách

Nos gusta el libro.
We like the book: Chúng tôi thích sách

Me gustan los libros.
I like the books: Tôi thích các cuốn sách

Te gustan los libros.
You like the books: Bạn thích các cuốn sách

Nos gustan los libros.
We like the books: Chúng tôi thích các cuốn sách

Chủ ngữ là số ít – sử dụng gusta

Me gusta el libro.
Te gusta el libro.

Chủ ngữ là số nhiều – sử dụng gustan

Me gustan los libros.
Te gustan los libros.

Hãy nhớ rằng, đại từ tân ngữ gián tiếp không phải là chủ ngữ của câu!

Nos gustamos … incorrect!
Te gustas … incorrect!

Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng gustar đúng cách. Lưu ý rằng các dạng gustar duy nhất xuất hiện là gusta và gustan, mặc dù trong câu có đại từ tân ngữ gián tiếp.

Chủ ngữ là số ít Chủ ngữ là số nhiều
Me gusta la casa. Me gustan las casas.
Te gusta el cuarto. Te gustan los cuartos.
Le gusta la silla. Le gustan las sillas.
Nos gusta el hotel. Nos gustan los hoteles.
Os gusta la comida. Os gustan las comidas.
Les gusta el reloj. Les gustan los relojes.

Hãy nhìn kỹ hơn với ví dụ này

Le gusta la silla.

 Không thể nào phần biệt được nghĩa của là:

  1. He likes the chair: Anh ấy thích cái ghế
  2. She likes the chair: Cô ấy thích cái ghế
  3. You (usted) like the chair: bạn thích cái ghế

Để làm rõ câu ta thường bắt đầu câu bằng một cụm giới từ chỉ rõ người mà đại từ tân ngữ gián tiếp đề cập đến.

A él le gusta la silla.
He likes the chair: Anh ấy thích cái ghế

A Juan le gusta la silla.
John likes the chair: john thích cái ghế

A ella le gusta la silla.
She likes the chair: Cô ấy thích cái ghế

A María le gusta la silla.
Mary likes the chair: Mary thích cái ghế

A usted le gusta la silla.
You (formal) like the chair: bạn thích cái ghế

 

Như bạn có thể thấy, bằng cách thêm một cụm giới từ, chúng tôi làm rõ nghĩa từ “le”.

Bạn cũng có thể sử dụng một cụm giới từ để thêm nhấn mạnh, ngay cả khi nghĩa đã rõ.

1. A Juan le gusta el café.
John likes coffee: John thích cafe

2. A mí me gusta el té.
I like tea: Tôi thích trà

Trong ví dụ đầu tiên, “a Juan” làm rõ nghĩa “le”. Trong ví dụ thứ hai, không có sự mơ hồ. “Me gusta el té” chỉ có thể có nghĩa là “Tôi thích uống trà”. Trong trường hợp này, “a mí” được thêm để nhấn mạnh, thu hút sự chú ý trà là thứ tôi thích (trái ngược với những gì Juan thích).

 

Bây giờ bạn đã biết cách sử dụng chính xác động từ gustar, đây là danh sách các động từ hoạt động theo cách tương tự:

aburrir
to bore: chán
fascinar
to be fascinating to: hứng thú với
bastar
to be sufficient: Đủ
importar
to be important to: quan trọng với
caer bien (mal)
to (not) suit: phù hợp với
interesar
to be interesting to: thích thú với
dar asco
to be loathsome: ghét
molestar
to be a bother: làm phiền
disgustar
to hate something: ghét cái gì đó
parecer
to appear to be: hiện ra rằng
doler (o:ue)
to be painful: đau đớn
picar
to itch: ngứa
encantar
to “love” something: yêu một thứ gì đó
quedar
to be left over, remain: còn sót lại, còn lại
faltar
to be lacking something: thiếu cái gì đó
volver (o:ue) loco
to be crazy about: điên khùng vì cái gì đó
Scroll to Top