30. Động từ thay đổi phần thân: e:i

ĐỘNG TỪ THAY ĐỔI PHẦN THÂN: E-I

 

Như đã học ở các bài trước, có ba loại động từ nguyên mẫu: -ar, -er, -ir. động từ nguyên mẫu được tạo thành từ hai phần: phần đuôi và phần thân. Trong các ví dụ sau, phần thân được gạch dưới và phần đuôi được in đậm.

hablar
comer
vivir

Với các động từ có quy tắc, phần thân được giữ nguyên, và phần đuôi thay đổi khi chúng ta chia động từ.

hablo como vivo
hablas comes vives
habla come vive
hablamos comemos vivimos
habláis coméis vivís
hablan comen viven

Với một số động từ, phần thân cũng thay đổi khi bạn chia chúng. Ở thì hiện tại, có ba nhóm động từ thay đổi phần thân:

o:ue
e:ie
e:i

Với nhóm động từ thay đổi thân thứ ba, chữ e ở thân chuyển thành i ở mọi dạng ngoại trừ nosotros và vosotros.

repetir

repito
repites
repite

repetimos
repetís

repiten

Dưới đây là một động từ thay đổi thân e: i khác. So sánh nó với động từ có quy tắc vivir. Chú ý rằng phần đuôi của động từ có quy tắc và động từ thay đổi thân là như nhau.

competir (e:i)
vivir (regular -ir verb)

 

compito
vivo

compites
vives

compite
vive

competimos
vivimos

competís
vivís

compiten
viven

Một động từ thay đổi gốc e: i khác. Lưu ý rằng phần thân không thay đổi ở thể nosotros và vosotros.

pedir (e:i)

pido
pides
pide

pedimos
pedís

piden

Dưới đây là một số các động từ thay đổi thân e: i hay gặp:

bendecir (*)
to bless: Ban phước

impedir
to impede: làm cản trở

colegir
to deduce: Suy luận

maldecir (*)
to curse: Nguyền rủa

competir
to compete: Cạnh tranh

medir
to measure: Đo lường

conseguir
to get, obtain: lấy , có được

pedir
to ask for, to order: Để yêu cầu, để đặt hàng

corregir
to correct: sửa phạt

perseguir
to pursue, to persecute: Theo đuổi, bắt bớ

decir (*)
to say, tell: Nói

reír
to laugh: Cười

despedir
to dismiss, fire: sa thải

repetir
to repeat: Lập lại

elegir
to elect: Bầu cử

seguir
to follow, continue: Theo, tiếp tục

freír
to fry: chiên

servir
to serve: Phục vụ

gemir
to groan, moan: rên rỉ, than vãn

sonreír
to smile: Cười

* Lưu ý: Động từ “decir” là động từ bất quy tắc ở ngôi thứ nhất: yo digo, v.v.

Scroll to Top