18. Ser và Estar IV

SER VÀ ESTAR: PART IV

 

Trong ba bài học trước, bạn đã học được sự khác biệt cơ bản giữa ser và estar cũng như một số cách sử dụng phổ biến cho mỗi động từ.

Bài học hôm này sẽ so sánh hai động từ với nhau, nhấn mạnh vào sự tương phản trong cách sử dụng của chúng. Trong quá trình này, nhiều – nhưng không phải tất cả những kiến thức trong ba bài học trước sẽ được ôn lại.

Khi động từ “to be” được theo sau bởi một danh từ, động từ ser luôn được sử dụng. Trong trường hợp này, có thể hiểu động từ như là một dấu “bằng”, chẳng hạn như a = b. Loại câu này luôn đề cập đến các đặc điểm thiết yếu, vì động từ đống vai trò “liên kết” những gì đứng trước động từ với những gì đứng sau động từ.

John is a doctor: John là bác sĩ
John = doctor.

Juan es médico.

Khi động từ “to be” được theo sau bởi một tính từ, động từ được sử dụng phụ thuộc vào ý nghĩa. Khi đề cập đến một đặc điểm thiết yếu, hãy sử dụng ser. Khi đề cập đến một trạng thái hoặc điều kiện, hãy sử dụng estar.

La sopa está fría.
The soup is cold: Món súp thì lạnh

Los elefantes son grandes.
The elephants are big: Con voi thì to

Khi động từ “to be” được theo sau bởi một tính từ, động từ có thể thay đổi ý nghĩa của tính từ.

El profesor está aburrido.
The professor is bored: Giao sư đang chán

El profesor es aburrido.
The professor is boring: Ông giáo sư này thì chán

Hãy phân biệt khi nào nên dùng động từ gì khi nói đến nguồn gốc, vị trí và “nơi diễn ra sự kiện”. Để mô tả nguồn gốc, nơi xuất sứ của một vật, hãy sử dụng ser. Để mô tả vị trí hoặc vị trí của vật đó ở thời điểm hiện tại, hãy sử dụng estar. Để biết một sự kiện đang diễn ra ở đâu, hãy sử dụng ser.

Mónica es de España. (origin) – Nguồn gốc
Mónica está en Venezuela. (location) – Địa điểm
La fiesta es en la casa de Mónica. (taking place) – Nơi diễn ra sự kiện

Ôn lại bài nào.

  1. Khi một danh từ đứng sau động từ, hãy sử dụng ser
  2. Khi một tính từ theo sau động từ, nghĩa sẽ được thay đổi phù hợp theo “bản chất” hoặc “điều kiện”
  3. Để biết thứ gì đó đến từ đâu, hãy sử dụng ser
  4. Để biết vị trí của thứ gì đó ngay bây giờ, hãy sử dụng estar
  5. Để biết một sự kiện đang diễn ra ở đâu, hãy sử dụng ser

 FLASHCARDS ĐỘNG TỪ BÀI HÔM NAY

Sự tương phản trong việc sử dụng động từ ser và estar.

Khi một danh từ đứng sau động từ, hãy sử dụng ser
Khi một tính từ theo sau động từ, nghĩa sẽ được thay đổi phù hợp theo “bản chất” hoặc “điều kiện”
Để biết thứ gì đó đến từ đâu, hãy sử dụng ser
Để biết vị trí của thứ gì đó ngay bây giờ, hãy sử dụng estar
Để biết một sự kiện đang diễn ra ở đâu, hãy sử dụng ser

 

 

 

Scroll to Top