47. Từ vựng về rau củ
la lechuga lettuce: rau diếp el maíz corn: ngô, bắp los frijoles las alubias beans: đậu la zanahoria carrot: cà rố la papa la patata potato: khoai tây la […]
47. Từ vựng về rau củ Xem tiếp
la lechuga lettuce: rau diếp el maíz corn: ngô, bắp los frijoles las alubias beans: đậu la zanahoria carrot: cà rố la papa la patata potato: khoai tây la […]
47. Từ vựng về rau củ Xem tiếp
la estampilla stamp: con tem el sobre envelope: phòng bì el buzón mailbox: hòm thư la dirección address: địa chỉ el remitente return address: địa chỉ trả về el
46. Từ vựng về bưu điện Xem tiếp
el ama de casa housewife: nội trợ la basura garbage: rác el basurero garbage can: thùng rác limpiar to clean: lao el polvo dust: bụi sacudir to dust: lao
45. Từ vựng về công việc nhà Xem tiếp
las luces traseras tail lights; đèn hậu las luces direccionales los intermitentes turn signals: xi nhan la defensa trasera rear bumper: cản sau la capota trunk: cốp xe la
44. Từ vựng về phía sau xe Xem tiếp
el edificio de oficinas office building: tòa nhà văn phòng la esquina corner: gốc phố el letrero street sign: biển báo giao thông el semáforo traffic light: đèn giao
43. Từ vựng về trung tâm thành phố Xem tiếp
los rayos equis x-rays: chụp x quang la silla de ruedas wheelchair: xe lăng el enyesado cast: bó bột el soporte sling: Túi treo tay chấn thương el médico
42. Từ vựng về dịch vụ y tế Xem tiếp
la agencia de viajes travel agency: đại lý du lịch la carnicería butcher: người bán thịt la confitería sweet shop: cửa hàng đồ ngọt la floristería flower shop: cửa hàng
41. Từ vựng về cửa hàng Xem tiếp
los aretes earrings: khuyên tai el anillo ring: nhẫn el reloj de pulsera watch: đồng hồ el collar necklace: vòng cổ la pulsera bracelet: vòng đeo tay las mancuernas
40. Từ vựng về trang sức Xem tiếp