6. Từ vựng về động vật 25/07/2021 / Bài từ vựng số 1 / By Ngo Thi Lam el elefante elephant: voi el león lion: sư tử el hipopótamo hippopotamus: hà mã el rinoceronte rhinoceros: tê giác el cuerno antler: Sừng hươu, nai la trompa trunk: vòi voi el colmillo tusk: ngà voi el tigre tiger: hổ el alce moose: Nai sừng tấm el oso bear: gấu la llama llama: lạc đà la cebra zebra: ngựa vằn el bisonte bison: bò rừng el caballo horse: ngựa el burro donkey: lừa la oveja sheep: cừu el venado deer: nai el chivo goat: dê la jirafa giraffe: hưu cao cổ el cerdo hog: heo rừng la vaca cow: bò