30. Từ vựng về con người
el hombre man: đàn ông la mujer woman: phụ nữ el chico boy: trai la chica girl: gái el bebé baby: em bé los niños children: trẻ con la […]
30. Từ vựng về con người Xem tiếp
el hombre man: đàn ông la mujer woman: phụ nữ el chico boy: trai la chica girl: gái el bebé baby: em bé los niños children: trẻ con la […]
30. Từ vựng về con người Xem tiếp
el agujero negro black hole: hố đen el año luz light year: năm ánh sáng el asteroide asteroid: thiên thạch el astronauta astronaut (m): phi hành gia nam la
29. Từ vựng về vũ trụ Xem tiếp
feliz happy: vui mừng la alegría joy: vui sướng alegrarse to be happy: cảm thấy hạnh phúc contento contented: bằng lòng tranquilo calm: điềm tĩnh el amor love: yêu
28. Từ vựng về cảm xúc tích cự Xem tiếp
la rueda wheel: bánh xe el pedal pedal: chân đạp los rayos el radio spoke(s): căm xe los manubrios handlebars: ghi đông la cadena chain: dây sên la corona
27. Từ vựng về xe đạp và xe máy Xem tiếp
la rata rat: chuột el ratón mouse: chuột el conejo rabbit: thỏ la ardilla squirrel: sóc la ardillita chipmunk: sóc chuột
26. Từ vựng về động vật nhỏ Xem tiếp
el vaso glass: ly thủy tinh la servilleta napkin: khăn giấy el cuchillo knife: dao el tenedor fork: nĩa la cuchara spoon: muổng el plato plate: dĩa la loza
25. Từ vựng về phòng ăn Xem tiếp
el pecho chest: ngực la espinilla shin: ống chân el codo elbow: khủy tay la cabeza head: đầu la pierna leg: chân el brazo arm: tay la mano hand: bàn
24. Từ vựng về cơ thể con người Xem tiếp
la cuna crib: giường cũi el carrito stroller: xe đẩy la cuna mecedora cradle: cái nôi bập bênh los bloques blocks: đồ chơi hình khối el chupete pacifier: núm vú
23. Từ vựng về phòng trẻ em Xem tiếp