22. Từ vựng về các đặt điểm tích cực 25/07/2021 / Bài từ vựng số 3 / By Ngo Thi Lam bueno good: tốt simpático nice: thông cảm amable friendly: thân thiện sensible sensitive: nhạy cảm cariñoso loving: yêu thương alegre cheerful: vui lòng listo clever: thông minh tímido shy: ngại ngùng serio serious: nghiêm túc correcto polite: lịch sự puntual punctual: đúng giờ activo active: tích cực gracioso witty: dí dỏm