8. Từ vựng về dịch vụ khẩn cấp 25/07/2021 / Bài từ vựng số 1 / By Ngo Thi Lam el bombero fireman: lính cứu hỏa la ambulancia ambulance: xe cứu thương el policía policeman: cảnh sát el paramédico paramedic: nhân viên cấp cứu camión de bomberos fire truck: xe cứu hỏa la escalera ladder: thang el escape de incendio fire escape: lối thoát hiểm