19. Từ vựng về các đặt điểm tiêu cực 25/07/2021 / Bài từ vựng số 2 / By Ngo Thi Lam malo bad: tệ, xấu tonto stupid: ngu, ngốc furioso furious: giận dữ aburrido boring: chán perezoso lazy: lười bruto crude: tàn nhẫn severo strict: nghiêm khắc agresivo hostile: thù địch cobarde cowardly: hèn nhát arrogante arrogant: kiêu ngạo insoportable intolerable: không thể chịu đựng được avaro greedy: tham lam