19. Từ vựng về các đặt điểm tiêu cực

malo
bad: tệ, xấu
tonto
stupid: ngu, ngốc
furioso
furious: giận dữ
aburrido
boring: chán
perezoso
lazy: lười
bruto
crude: tàn nhẫn
severo
strict: nghiêm khắc
agresivo
hostile: thù địch
cobarde
cowardly: hèn nhát
arrogante
arrogant: kiêu ngạo
insoportable
intolerable: không thể chịu đựng được
avaro
greedy: tham lam
Scroll to Top