45. Từ vựng về công việc nhà 25/07/2021 / Bài từ vựng số 5 / By Ngo Thi Lam el ama de casa housewife: nội trợ la basura garbage: rác el basurero garbage can: thùng rác limpiar to clean: lao el polvo dust: bụi sacudir to dust: lao bụi el paño dustcloth: khăn lao bụi la escoba broom: chổi barrer to sweep: quét fregar to scrub: chà, cọ el fregadero kitchen sink: bồn rửa phòng bếp arreglar arrange: sắp xếp la empleada maid: người hầu la suciedad filth: Chất bẩn la limpieza cleanliness: sạch sẻ el cubo bucket: xô el fregasuelos mop: chổi lau nhà el cubo de basura garbage pin: thùng rác