45. Từ vựng về công việc nhà

 

el ama de casa
housewife: nội trợ
la basura
garbage: rác
el basurero
garbage can: thùng rác
limpiar
to clean: lao
el polvo
dust: bụi
sacudir
to dust: lao bụi
el paño
dustcloth: khăn lao bụi
la escoba
broom: chổi
barrer
to sweep: quét
fregar
to scrub: chà, cọ
el fregadero
kitchen sink: bồn rửa phòng bếp
arreglar
arrange: sắp xếp
la empleada
maid: người hầu
la suciedad
filth: Chất bẩn
la limpieza
cleanliness: sạch sẻ
el cubo
bucket: xô
el fregasuelos
mop: chổi lau nhà
el cubo de basura
garbage pin: thùng rác
Scroll to Top