28. Từ vựng về cảm xúc tích cự 25/07/2021 / Bài từ vựng số 3 / By Ngo Thi Lam feliz happy: vui mừng la alegría joy: vui sướng alegrarse to be happy: cảm thấy hạnh phúc contento contented: bằng lòng tranquilo calm: điềm tĩnh el amor love: yêu el cariño affection: cảm mến gustar to like: thích tener ganas to desire: mong muốn la felicidad happiness: hạnh phúc