41. Từ vựng về cửa hàng 25/07/2021 / Bài từ vựng số 5 / By Ngo Thi Lam la agencia de viajes travel agency: đại lý du lịch la carnicería butcher: người bán thịt la confitería sweet shop: cửa hàng đồ ngọt la floristería flower shop: cửa hàng hoa la tienda de fotografía photo shop: cửa hàng ảnh la gasolinera gas station: trạm xăng los grandes almacenes department store: cửa hàng bách hóa la papelería stationers: Văn phòng phẩm la pastelería cake shop: cửa tiệm bánh la peluquería hairdressers: thợ làm tóc la pescadería fish shop: cửa hàng cá