34. Từ vựng về cá 25/07/2021 / Bài từ vựng số 4 / By Ngo Thi Lam el tiburón shark: cá mập el pez espada swordfish: cá kiếm la anguila eel: lương el salmón salmon: cá hồi la raya stingray: cá đuối la trucha trout: cá hương la cola tail: đuôi la aleta fin: vây