1. Thì hiện tại hoàn thành
THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH Trong tiếng Tây Ban Nha, thì ...
los rayos equis x-rays: chụp x quang la silla de ruedas wheelchair: xe lăng el enyesado cast: bó bột el soporte sling: Túi treo tay chấn thương el médico […]
42. Từ vựng về dịch vụ y tế Xem tiếp
la agencia de viajes travel agency: đại lý du lịch la carnicería butcher: người bán thịt la confitería sweet shop: cửa hàng đồ ngọt la floristería flower shop: cửa hàng
41. Từ vựng về cửa hàng Xem tiếp