50. Từ vựng về phòng khách
el sofá sofa: ghế sofa la mesita central coffee table: bàn cà phê la lámpara lamp: đèn la mesita Side table: bàn phụ el sillón reclinable recliner: ghế tựa […]
50. Từ vựng về phòng khách Xem tiếp
el sofá sofa: ghế sofa la mesita central coffee table: bàn cà phê la lámpara lamp: đèn la mesita Side table: bàn phụ el sillón reclinable recliner: ghế tựa […]
50. Từ vựng về phòng khách Xem tiếp
la capota hood: nấp ca pô las luces delanteras headlights: đèn xe el motor engine: động cơ el parabrisas windshield: kính chắn gió la defensa delantera front bumper: thanh
49. Từ vựng về đầu xe Xem tiếp
el ojo morado black eye: bầm mắt la cortada cut: đức, cắt el golpe bruise: bầm tím la quemadura burn: bỏng
48. Từ vựng về vết thương Xem tiếp
la lechuga lettuce: rau diếp el maíz corn: ngô, bắp los frijoles las alubias beans: đậu la zanahoria carrot: cà rố la papa la patata potato: khoai tây la
47. Từ vựng về rau củ Xem tiếp
la estampilla stamp: con tem el sobre envelope: phòng bì el buzón mailbox: hòm thư la dirección address: địa chỉ el remitente return address: địa chỉ trả về el
46. Từ vựng về bưu điện Xem tiếp
el ama de casa housewife: nội trợ la basura garbage: rác el basurero garbage can: thùng rác limpiar to clean: lao el polvo dust: bụi sacudir to dust: lao
45. Từ vựng về công việc nhà Xem tiếp
las luces traseras tail lights; đèn hậu las luces direccionales los intermitentes turn signals: xi nhan la defensa trasera rear bumper: cản sau la capota trunk: cốp xe la
44. Từ vựng về phía sau xe Xem tiếp
el edificio de oficinas office building: tòa nhà văn phòng la esquina corner: gốc phố el letrero street sign: biển báo giao thông el semáforo traffic light: đèn giao
43. Từ vựng về trung tâm thành phố Xem tiếp