1. Thì hiện tại hoàn thành
THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH Trong tiếng Tây Ban Nha, thì ...
el águila eagle: đại bàn el loro parrot: vẹt el búho la lechuza owl: cú el cisne swan: thiên nga el pájaro carpintero woodpecker: gõ kiến la gaviota seagull: mòng […]
32. Từ vựng về chim Xem tiếp
las aletas flippers: chân chèo el alga seaweed: rông biển la arena sand el traje de baño swimsuit: đồ bơi la crema bronceadora sun cream: kem chống nắng la duna
31. Từ vựng về bãi biển Xem tiếp