1. Thì hiện tại hoàn thành
THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH Trong tiếng Tây Ban Nha, thì ...
bueno good: tốt simpático nice: thông cảm amable friendly: thân thiện sensible sensitive: nhạy cảm cariñoso loving: yêu thương alegre cheerful: vui lòng listo clever: thông minh tímido shy: […]
22. Từ vựng về các đặt điểm tích cực Xem tiếp
el deportista athlete (m): vận động viên nam la deportista athlete (f): vận động viên nữ el deporte sport: thể thao el jugador player (m): người chơi nam la jugadora
21. Từ vựng về thể thao Xem tiếp