20. Từ vựng về thời tiết
lluvioso rainy: nhiều mưa nublado cloudy: nhiều mây nevado snowy: nhiều tuyết soleado sunny: nhiều nắng el termómetro thermometer: đồ đo nhiệt độ el pronóstico forecast: dự báo la temperatura […]
20. Từ vựng về thời tiết Xem tiếp