51. Từ vựng về phương tiện di chuyển công cộng 25/07/2021 / Bài từ vựng số 6 / By Ngo Thi Lam el autobús bus: xe buýt el taxi taxi: tắc xi el tren train: tàu lửa el avión airplane: máy bay el tren subterráneo subway: tàu điện ngầm el tranvía streetcar: xe điện el conductor conductor: người lái tàu la plataforma platform: chỗ đứng đợi tàu tới el torniquete de entrada turnstile: cửa quay el ingeniero engineer: kỹ sư