23. Từ vựng về phòng trẻ em

la cuna
crib: giường cũi
el carrito
stroller: xe đẩy
la cuna mecedora
cradle: cái nôi bập bênh
los bloques
blocks: đồ chơi hình khối
el chupete
pacifier: núm vú giả
el oso de peluche
teddy bear: gấu bông
el móvil
mobile: điện thoại di động
el pañal
diaper: tả
el biberón
bottle: chai
la tetilla
nipple: núm vú
el babero
bib: cái yếm
Scroll to Top