55. Từ vựng về quần áo khi đi ngoài

 

los guantes
gloves: bao tay
la gorra
cap: nón lưỡi trai
las botas
boots: ủng
el abrigo
coat: áo choàng ngoài
la bufanda
scarf: khăn quàn cổ
la chaqueta
jacket: áo khoác
Scroll to Top