3. Từ vựng liên quan đến cây cối

el árbol
tree: cây
la flor
flower: hoa
el cactus
cactus: xương rồng
el arbusto
bush: bụi cây
la enredadera
vine: cây leo dây
la hoja
leaf: lá
el tulipán
tulip: hoa tulip
el tallo
stem: thân cây
la margarita
daisy: cây hoa cúc
la orquídea
orchid: cây lan
la violeta
violet: cây hoa tím
la rosa
rose: cây hoa hồng
el botón
bud: chồi non

 

 

Scroll to Top