28. Từ vựng về cảm xúc tích cự

 

feliz
happy: vui mừng
la alegría
joy: vui sướng
alegrarse
to be happy: cảm thấy hạnh phúc
contento
contented: bằng lòng
tranquilo
calm: điềm tĩnh
el amor
love: yêu
el cariño
affection: cảm mến
gustar
to like: thích
tener ganas
to desire: mong muốn
la felicidad
happiness: hạnh phúc
Scroll to Top