24. Từ vựng về cơ thể con người

el pecho
chest: ngực
la espinilla
shin: ống chân
el codo
elbow: khủy tay
la cabeza
head: đầu
la pierna
leg: chân
el brazo
arm: tay
la mano
hand: bàn tay
el pie
foot: chân
el abdomen
abdomen: bụng
la cara
face: mặt
el ojo
eye: mắt
la boca
mouth: miệng
el cuello
neck: cổ
el hombro
shoulder: vai
la espalda
back: lưng
el pezón
nipple: núm vú
la cintura
waist: thắt lưng
las nalgas
buttocks: mông
la cadera
hip: hông
el muslo
thigh: đùi
la rodilla
knee: đầu gối
la pantorrilla
calf: bắp chân
Scroll to Top