15. Từ vựng về các mối quan hệ
el esposo husband: chồng la esposa wife: vợ el hijo son: con trai la hija daughter: con gái el hermano brother: anh trai, em trai la hermana sister: chị […]
15. Từ vựng về các mối quan hệ Xem tiếp
el esposo husband: chồng la esposa wife: vợ el hijo son: con trai la hija daughter: con gái el hermano brother: anh trai, em trai la hermana sister: chị […]
15. Từ vựng về các mối quan hệ Xem tiếp
el cerebro brain: não el pulmón lung: phổi el corazón heart: tim el hígado liver: gan el estómago stomach: bụng el riñón kidney: thận la vejiga bladder: bọng đái la
14. Từ vựng về nội tạng Xem tiếp
la carne de res beef: thịt bò el cerdo pork: thịt heo el cordero lamb: thịt cừu el pollo chicken: thịt gà el pescado fish: thịt cá los mariscos
13. Từ vựng về các loại thịt Xem tiếp
el perro dog: chó el gato cat: mèo el venado deer: hưu el mono monkey: khỉ el zorro fox: cáo el armadillo armadillo: Tatu chín đai
12. Từ vựng về động vật cở nhỏ Xem tiếp
el vestido dress: đầm la blusa blouse: áo cánh la falda skirt: váy los zapatos de tacón alto high heels: giầy cao gót el cinturón belt: dây nịt las
11. Từ vựng về quần áo phụ nữ Xem tiếp
alta presión sanguínea high blood pressure: tăng huyết áp dolor de cabeza headache: đau đầu dolor de estómago stomachache: đau bụng dolor de garganta sore throat: khô cổ hộng el
10. Từ vựng về triệu chứng bệnh Xem tiếp
el serrucho carpenter’s saw: cưu tay la sierra para metales hacksaw: cưa sắt la sierra de calar coping saw:cưa tay hình cung el formón chisel: đục la escofina rasp:
9. Từ vựng về xưởng làm việc Xem tiếp
el bombero fireman: lính cứu hỏa la ambulancia ambulance: xe cứu thương el policía policeman: cảnh sát el paramédico paramedic: nhân viên cấp cứu camión de bomberos fire truck: xe
8. Từ vựng về dịch vụ khẩn cấp Xem tiếp