39. Từ vựng về trái cây
la manzana apple: táo el plátano banana: chuối el limón lemon: chanh (vàng) las uvas grapes: nho la pera pear: lê la piña pineapple: dứa el coco coconut: dừa […]
39. Từ vựng về trái cây Xem tiếp
la manzana apple: táo el plátano banana: chuối el limón lemon: chanh (vàng) las uvas grapes: nho la pera pear: lê la piña pineapple: dứa el coco coconut: dừa […]
39. Từ vựng về trái cây Xem tiếp
la cama bed: giường el despertador alarm clock: đồng hồ báo thức la almohada pillow: gối la cobija blanket: mềnh el gavetero chest of drawers: tủ quần áo el
38. Từ vựng về phòng ngủ Xem tiếp
la abeja bee: ong la mariposa butterfly: bướm la hormiga ant: kiến el mosquito mosquito: muỗi la mosca fly: ruồi la araña spider: nhện el gusano de seda caterpillar:
37. Từ vựng về con trùng Xem tiếp
triste sad: buồn la tristeza sadness: nỗi buồn llorar to cry: khóc la lágrima tear: nước mắt la vergüenza shame: xấu hổ enfadarse to become angry: giận dữ enfadado
36. Từ vựng về cảm xúc tiêu cực Xem tiếp
la caja box: hộp la botella bottle: chai la bolsa bag: túi el frasco jar: lọ la lata can: lon el paquete package: thùng hàng el cartón carton: thùng
35. Từ vựng về đồ vật để đựng Xem tiếp
el tiburón shark: cá mập el pez espada swordfish: cá kiếm la anguila eel: lương el salmón salmon: cá hồi la raya stingray: cá đuối la trucha trout: cá
34. Từ vựng về cá Xem tiếp
el techo roof: mái nhà la puerta door: cửa la ventana window: cửa sổ la entrada de carros driveway: đường xe ra vào el balcón porch: hiên la chimenea
33. Tự vựng về nội thất nhà cửa Xem tiếp
el águila eagle: đại bàn el loro parrot: vẹt el búho la lechuza owl: cú el cisne swan: thiên nga el pájaro carpintero woodpecker: gõ kiến la gaviota seagull: mòng
32. Từ vựng về chim Xem tiếp