Thì quá khứ đơn
THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN
Nếu bạn muốn ôn lại chuyên sâu hơn bạn có thể tham khảo hai bài học ngữ pháp thì quá khứ đơn và thì quá khứ không hoàn thành và thì quá khứ đơn.
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động ở quá khứ xảy ra liên tục.
I used to walk every day. – Tôi thường đi bộ mỗi ngày
Yo caminaba cada día.
Thì quá khứ đơn cũng được dùng để nói về hành động ở quá khứ diễn ra trong một khoản thời gian.
I used to eat paella frequently. – Tôi thường hay ăn món paella
Yo comía frecuentemente paella.
Thì quá khứ đơn cũng được dùng để tạo “bối cảnh” cho một sự kiện diễn ra trong quá khứ.
We were coming home when we saw Juan. – Chúng tôi đang trên đường về nhà thì thấy Juan
Veníamos para casa cuando vimos a Juan.
Thì quá khứ đơn thường dùng để diễn đạt các hành động mà thiên về cảm nhận và tâm lý.
Juan was feeling sick. Juan cảm thấy không khỏe.
Juan estaba enfermo.
Thì quá khứ đơn thì thường đi với các từ chỉ tần suất của hành động trong quá khứ.
a menudo
often: thườnga veces
sometimes: đôi khicada día
every day: mỗi ngàycada año
every year: Mỗi nămcon frecuencia
frequently: thường xuyênde vez en cuando
from time to time: đôi lúcen aquella época
at that time: vào lúc đófrecuentemente
frequently: thường xuyêngeneralmente
usually: thông thườngmuchas veces
many times: nhiều lầnmucho
a lot: nhiềununca
never: không bao giờpor un rato
for awhile: một đỗisiempre
always: luôn luôntantas veces
so many times: nhiều lầntodas las semanas
every week: mỗi tuầntodos los días
every day: mỗi ngàytodo el tiempo
all the time: mọi lúcvarias veces
several times: đôi khi
Thể có quy tắc của động từ thì quá khứ đơn được chia bằng cách thêm phần đuôi bên dưới vào phần thân của động từ.
Động từ -ar | Ví dụ: hablar |
---|---|
aba abas aba ábamos abais aban |
hablaba hablabas hablaba hablábamos hablabais hablaban |
Động từ -er và -ir | Ví dụ: vivir |
---|---|
ía ías ía íamos íais ían |
vivía vivías vivía vivíamos vivíais vivían |
Chỉ có 3 động từ là bất quy tắc ở thì quá khứ đơn.
ser | ver | ir |
---|---|---|
era eras era éramos erais eran |
veía veías veía veíamos veíais veían |
iba ibas iba íbamos ibais iban |