37. Từ vựng về con trùng
la abeja bee: ong la mariposa butterfly: bướm la hormiga ant: kiến el mosquito mosquito: muỗi la mosca fly: ruồi la araña spider: nhện el gusano de seda caterpillar: […]
37. Từ vựng về con trùng Xem tiếp
la abeja bee: ong la mariposa butterfly: bướm la hormiga ant: kiến el mosquito mosquito: muỗi la mosca fly: ruồi la araña spider: nhện el gusano de seda caterpillar: […]
37. Từ vựng về con trùng Xem tiếp
triste sad: buồn la tristeza sadness: nỗi buồn llorar to cry: khóc la lágrima tear: nước mắt la vergüenza shame: xấu hổ enfadarse to become angry: giận dữ enfadado
36. Từ vựng về cảm xúc tiêu cực Xem tiếp
la caja box: hộp la botella bottle: chai la bolsa bag: túi el frasco jar: lọ la lata can: lon el paquete package: thùng hàng el cartón carton: thùng
35. Từ vựng về đồ vật để đựng Xem tiếp
el tiburón shark: cá mập el pez espada swordfish: cá kiếm la anguila eel: lương el salmón salmon: cá hồi la raya stingray: cá đuối la trucha trout: cá
34. Từ vựng về cá Xem tiếp
el techo roof: mái nhà la puerta door: cửa la ventana window: cửa sổ la entrada de carros driveway: đường xe ra vào el balcón porch: hiên la chimenea
33. Tự vựng về nội thất nhà cửa Xem tiếp
el águila eagle: đại bàn el loro parrot: vẹt el búho la lechuza owl: cú el cisne swan: thiên nga el pájaro carpintero woodpecker: gõ kiến la gaviota seagull: mòng
32. Từ vựng về chim Xem tiếp
las aletas flippers: chân chèo el alga seaweed: rông biển la arena sand el traje de baño swimsuit: đồ bơi la crema bronceadora sun cream: kem chống nắng la duna
31. Từ vựng về bãi biển Xem tiếp
el hombre man: đàn ông la mujer woman: phụ nữ el chico boy: trai la chica girl: gái el bebé baby: em bé los niños children: trẻ con la
30. Từ vựng về con người Xem tiếp